Các Giai Đoạn Tâm Lý-Tâm Linh Của Đời Linh Mục

Một hành trình nội tâm bắt đầu bằng một ơn gọi và kết thúc bằng việc khám phá bản thể của chính mình.

Cuộc sống linh mục thường được kể từ bên ngoài như một câu chuyện tuyến tính, gần như hoàn hảo: Chúa gọi, chàng thanh niên đáp lại, Giáo hội đào tạo và linh mục phục vụ trung thành cho đến cùng.

Nhưng bên trong, đường thẳng đó không hề tồn tại.

Điều tồn tại là một hành trình cảm xúc phức tạp, đầy những điểm đột phá, những khoảng lặng sâu thẳm, những lời hứa lý tưởng hóa và những vết thương dần hé lộ theo thời gian. Sớm hay muộn, đời sống nội tâm của mỗi linh mục đòi hỏi họ phải đối diện với những gì cấu trúc bên ngoài giữ im lặng.

Tâm lý của chức linh mục không được hiểu thông qua thần học hay sách hướng dẫn đào tạo, mà thông qua hành trình sâu sắc này, trải qua năm giai đoạn tâm linh.

1. Lý tưởng hóa ơn gọi (16–20 tuổi)

2. Giai đoạn đầu đào tạo (20 – 25 tuổi)

3. Những năm đầu đời linh mục (25–35 tuổi)

4. Khủng hoảng Hiện sinh của Sứ Vụ (từ 35–50 tuổi)

5. Sự trưởng thành hoặc đứt gãy (từ 50 trở lên)

Đây là những giai đoạn nội tâm không được công bố bằng ngày tháng hay nghi lễ, nhưng chúng đánh dấu vận mệnh cảm xúc và tâm linh của linh mục, cũng giống như việc thụ phong linh mục đánh dấu sứ vụ của ngài.

1. Lý tưởng hóa ơn gọi (16–20 tuổi): Tiếng gọi nảy sinh giữa lúc tìm kiếm và lúc thiếu thốn

Tôi gặp một chàng trai trẻ vào chủng viện lúc mười bảy tuổi. Khi tôi hỏi điều gì đã dẫn dắt thầy đến đó, thầy kể cho tôi nghe một câu chuyện mà tôi đã nghe – với nhiều phiên bản khác nhau – hàng chục lần:

“Ở nhà, tôi như người vô hình. Bố tôi làm việc cả ngày. Mẹ tôi bận rộn với các em nhỏ. Còn tôi… tôi là một đứa trẻ ngoan, không gây rắc rối, có thể tự chăm sóc bản thân. Một ngày nọ, tôi đi tĩnh tâm với giáo xứ, và lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy có ai đó nhìn thấy mình. Vị linh mục đã nói chuyện với tôi, hỏi thăm tôi, nói rằng tôi có điều gì đó đặc biệt. Và tôi nghĩ, ‘Đây chính là nơi tôi thuộc về. Đây chính là nơi Chúa nhìn thấy tôi’”. Thầy ấy dừng lại.

“Nhiều năm sau, tôi nhận ra rằng không phải Chúa gọi tôi trước… mà là sự cô đơn của tôi. Và anh biết điều gì nghịch lý không, Oscar”, thầy ấy nói với tôi, “tôi vẫn vô hình. Giám mục của tôi không nhìn thấy tôi, cộng đoàn của tôi không nhìn thấy tôi, đối với Giáo hội của tôi, tôi vô hình”.

Hầu hết các ơn gọi không được sinh ra ở tuổi trưởng thành. Chúng được sinh ra ở tuổi vị thành niên, khi bản sắc vẫn còn dễ uốn nắn và tâm hồn tìm kiếm cảm giác thuộc về mà gia đình hay môi trường không phải lúc nào cũng có thể mang lại.

Nhiều năm sau, khi họ được phép thành thật, nhiều thanh niên vào chủng viện mô tả – nhiều năm sau, khi họ được phép thành thật – một cảm giác sâu sắc về “sự khác biệt”, về việc không tìm thấy vị trí của mình trong những cấu trúc cảm xúc thông thường, hoặc mang trong mình một vết thương thầm lặng mà cách diễn đạt duy nhất có thể là: “Chúa đang gọi tôi”. Và ở đây, một điều gì đó rất con người, rất logic, rất dễ hiểu đã xảy ra:

Người trẻ tuổi nhìn thấy trong Giáo hội một nơi ẩn náu cảm xúc. Một lời hứa về trật tự giữa hỗn loạn. Một gia đình mà dường như không một vết thương nào có thể lên án họ. Một không gian mà sự nhạy cảm của họ – điều mà ở nhà có thể là nguồn gốc của sự chỉ trích hoặc hiểu lầm – đột nhiên trở thành một đức tính. Vấn đề không nằm ở chính ơn gọi.

Vấn đề nằm ở điều mà ơn gọi thay thế:

– Những nhu cầu cảm xúc chưa được đáp ứng.

– Khát vọng được thuộc về.

– Mong muốn được nhìn nhận, được trở nên quan trọng đối với ai đó.

– Nỗi sợ hãi về một cuộc sống trưởng thành không có cấu trúc.

– Hoặc ảo tưởng rằng chức linh mục sẽ giải quyết được những xáo trộn nội tâm.

Sự lý tưởng hóa này không sai. Nó chưa hoàn thiện. Và mặc dù nhiều linh mục đến với một đức tin chân thành và đích thực, họ cũng đến với một vết thương chưa lành mà, sớm hay muộn, đời sống mục vụ sẽ đòi hỏi họ phải đối diện.

Ơn gọi là có thật… Nhưng sự thiếu thốn cũng vậy.

2. Giai đoạn đầu đào tạo (20 – 25 tuổi): Cấu trúc giúp sắp đặt hành vi, nhưng không phải lúc nào cũng chạm tới con tim

Nhiều năm trước, trong một buổi tĩnh tâm trị liệu với các chủng sinh, một người trong số họ đã nói với tôi một điều khiến tôi nhớ mãi: “Ở đây, bạn học cách kìm nén cảm xúc một cách nhanh chóng, trở nên không cảm thấy gì cả. Không phải vì họ nói thẳng với bạn, mà là vì bạn hiểu. Nếu bạn khóc, bạn yếu đuối. Nếu bạn nghi ngờ, bạn không trung thành. Nếu bạn tức giận, bạn chưa trưởng thành. Vì vậy, bạn học cách dập tắt tất cả những cảm xúc đó. Và sau một thời gian, bạn thậm chí không biết mình đang cảm thấy gì nữa”.

Đối với nhiều người, chủng viện là nơi đầu tiên họ cảm thấy được kiểm soát. Cuối cùng, có những quy tắc rõ ràng. Lịch trình. Cấu trúc. Một con đường được xác định. Nhưng sự kiểm soát này phải trả giá bằng cảm xúc: sự cứng nhắc. Sống theo những quy tắc nghiêm ngặt, lịch trình cố định, sự giám sát liên tục, sự im lặng về cảm xúc và những yêu cầu phải vâng phục định hình hành vi… nhưng không nhất thiết hình thành nên một bản sắc trưởng thành. Giống như được dạy đi theo một đường thẳng, với những bước chân hoàn hảo, nhưng không bao giờ được dạy lý do tại sao bạn đang đi hay bạn thực sự muốn đi đâu.

Nhiều người trẻ học, một cách vô thức, tách biệt khỏi thế giới nội tâm của mình. Không phải vì họ yếu đuối. Không phải vì họ không muốn trở thành thánh nhân. Mà bởi vì văn hóa nuôi dạy đề cao:

– Hình thức hơn là sự thật.

– Kiểm soát hơn là sự yếu đuối.

– Kỷ luật hơn là sự chân thật.

Khao khát được điều tiết.

Mâu thuẫn bị che giấu.

Cảm xúc bị trì hoãn.

3. Những năm đầu đời linh mục (25–35 tuổi): Vị linh mục nâng đỡ mọi người trong khi chẳng ai nâng đỡ mình

Tôi nhớ một linh mục trẻ đến gặp tôi hai năm sau khi thụ phong. Ngài bước vào với nụ cười mà ngài đã quen thuộc. Nhưng khi ngài ngồi xuống và đóng cửa lại, nụ cười ấy vụt tắt. “Oscar, chẳng ai chuẩn bị cho tôi điều này cả”, ngài nói với tôi. “Ở chủng viện, họ dạy tôi thần học, phụng vụ, giáo luật… nhưng không ai nói với tôi rằng tôi sẽ phải nghe quá nhiều nỗi buồn. Quá nhiều đau đớn. Quá nhiều bạo lực”. Ngài im lặng một lúc.

“Tuần trước tôi đã chôn cất một đứa bé. Hôm qua tôi nghe lời thú tội của một người đàn ông đã bạo hành con gái mình. Hôm nay một người phụ nữ gọi điện cho tôi vì chồng cô ấy đã tự tử. Và tôi… tôi phải nói điều gì đó. Tôi phải dùng đúng từ ngữ. Tôi phải mạnh mẽ”. Giọng ngài nghẹn ngào. “Nhưng tôi cũng cần phải khóc. Và ai sẽ lắng nghe tôi?”

Khi người mới thụ phong linh mục bước vào cộng đoàn đầu tiên của mình, ngài mang trong mình một sự pha trộn giữa hy vọng và sự yếu đuối. Mọi người nhìn nhận ngài là một người đàn ông tự tin, chuẩn bị kỹ lưỡng và vững vàng.

Nhưng sâu thẳm bên trong, nhiều linh mục mô tả giai đoạn này như một bước nhảy vọt vào khoảng trống cảm xúc:

– Một nỗi cô đơn bất ngờ.

– Một áp lực mục vụ xa lạ.

– Và một sự phơi bày trước những đau khổ của con người mà không bao giờ được đề cập trong các tài liệu hướng dẫn.

Ở đây, một thứ mà chúng ta gọi là chấn thương gián tiếp trong tâm lý học xuất hiện: sự tổn thương cảm xúc khi nghe về các cuộc khủng hoảng hôn nhân, lạm dụng, tự tử, bạo lực và đau buồn triền miên. Linh mục tiếp nhận tất cả. Nhưng họ không có không gian thực sự để trút bỏ gánh nặng. Nếu chủng viện kìm nén cảm xúc, thì chức thánh sẽ áp đảo nó. Và nếu không có các công cụ điều chỉnh cảm xúc, không có sự hỗ trợ thực sự, không có sự giám sát tâm lý, linh mục bắt đầu bị chia rẽ nội tâm:

Bên ngoài, họ hoạt động.

Bên trong, họ kiệt quệ.

Ở giai đoạn này, nhiều linh mục lần đầu tiên trải nghiệm sự mất kết nối giữa những gì họ rao giảng và những gì họ cảm nhận. Không phải vì đạo đức giả. Nhưng bởi vì đời sống mục vụ đòi hỏi một sự sẵn sàng về mặt cảm xúc mà bản sắc cá nhân của họ chưa thể duy trì. Và khoảng cách đó bắt đầu mở ra những vết nứt nhỏ, theo thời gian, sẽ trở thành những câu hỏi sâu sắc.

4. Khủng hoảng Hiện sinh của Sứ Vụ (từ 35–50 tuổi): Ranh giới mà vai trò không còn có thể che giấu con người

Đây là giai đoạn khó khăn nhất. Và cũng là giai đoạn quyết định nhất. Không phải vì đức tin suy giảm, mà vì câu chuyện nội tâm đòi hỏi được lắng nghe.

Khủng hoảng không đến như một sự kiện đơn lẻ. Nó đến như một sự mệt mỏi tích tụ. Như một sự bão hòa cảm xúc. Như một tiếng vọng nội tâm lặp đi lặp lại: “Tôi không thể tiếp tục như thế này nữa”.

Một vị linh mục ngoài bốn mươi tuổi đã mô tả giai đoạn này với tôi theo cách mà tôi sẽ không bao giờ quên: “Giống như bạn đã mang một chiếc ba lô nặng trĩu suốt hai mươi năm. Và mọi người đều nói với bạn rằng bạn mạnh mẽ, rằng bạn đang làm tốt, rằng Chúa ở cùng bạn. Nhưng rồi một ngày bạn nhận ra rằng chiếc ba lô không chỉ chứa những thứ bạn cần cho cuộc hành trình. Nó còn chứa những viên đá. Những viên đá bạn tự đặt vào đó vì bạn tin rằng mình phải mang chúng. Và đột nhiên bạn tự hỏi: Tại sao mình vẫn mang những thứ này? Ai đã bảo mình phải làm vậy?”.

Đây là thời điểm mà nhiều linh mục phải đối diện với sự thật mà họ đã trì hoãn trong nhiều năm:

– Họ sống nhiều hơn từ vai trò hơn là từ con người.

– Họ có những khát khao, tổn thương, hoặc những nhu cầu chưa từng được nói đến.

– Vấn đề không nằm ở sự độc thân, mà là sự mất kết nối về mặt cảm xúc.

– Lời cầu nguyện đã trở nên máy móc.

– Cộng đồng nhận ra họ nhiều hơn chính họ nhận ra bản thân.

– Nỗi cô đơn mục vụ nặng nề hơn bất kỳ Thánh lễ nào được cử hành.

– Và Thiên Chúa, dù gần gũi, vẫn cảm thấy xa lạ khi chính căn tính của mình trở thành một chiếc mặt nạ.

Cuộc khủng hoảng hiện sinh không phá hủy ơn gọi. Nó phá hủy nhân cách. Và điều đó, dù đau đớn đến đâu, cũng là bước đầu tiên hướng tới sự trưởng thành.

Ở đây, một ngưỡng cửa mở ra: Linh mục có thể vượt qua nó để hướng tới một phiên bản sâu sắc và tự do hơn của chính mình… Hoặc họ có thể tự làm mình chai cứng để tránh cảm thấy sự rạn nứt nội tâm.

5. Sự trưởng thành hoặc đứt gãy (từ 50 trở lên): Khoảnh khắc mà ơn gọi hé lộ những gì còn dang dở

Giai đoạn cuối cùng không phụ thuộc vào thời gian. Nó phụ thuộc vào công việc nội tâm. Ở đây, người linh mục đối diện với sự tổng hợp của cuộc đời mình: Hoặc hội nhập hoặc chai sạn.

Tôi biết hai linh mục cùng tuổi, cả hai đều có hơn ba mươi năm mục vụ.

Người đầu tiên là một trong những người mà khi bước vào phòng, họ mang lại sự bình an. Không phải vì ngài nói nhiều. Không phải vì ngài hoàn hảo. Mà bởi vì có điều gì đó ở nơi ngài khiến ta cảm thấy sự chân thành. Mọi người tìm đến lời khuyên của ngài. Giới trẻ tìm đến với ngài. Ngay cả các linh mục khác cũng tìm đến với ngài khi họ cần tâm sự.

Một ngày nọ, tôi hỏi ngài bí quyết của ngài là gì. Ngài nhìn tôi với đôi mắt mệt mỏi nhưng thanh thản và nói: “Không có bí quyết nào cả, Oscar ạ. Chỉ là nhiều năm trước, tôi đã quyết định ngừng giả vờ. Tôi đã ngừng giả vờ mình hoàn hảo. Tôi đã ngừng che giấu những vết thương của mình. Và khi cuối cùng tôi cho phép mình được là con người trước mặt Chúa… đó là lúc tôi tìm thấy tự do”.

Vị linh mục thứ hai thì khác. Cứng nhắc. Chỉ trích. Vị ấy luôn tìm ra điểm yếu ở người khác. Ngài luôn phàn nàn về Giáo hội hiện đại, về giới trẻ, về mọi thứ. Mọi người tôn trọng ngài vì thâm niên, nhưng chẳng ai đến gần ngài. Không ai tìm đến ngài để bầu bạn. Và khi cuối cùng vị ấy dám nói chuyện riêng với tôi, ngài đã nói với tôi một điều vô cùng đau lòng: “Tôi đã làm đúng mọi thứ. Tôi đã tuân thủ mọi quy tắc. Tôi chưa bao giờ thất bại. Nhưng tôi cảm thấy trống rỗng. Và điều tồi tệ nhất là tôi không thể thay đổi nữa. Đã quá muộn rồi”.

Khi một linh mục bắt đầu hành trình nhìn vào bên trong chính mình – dù muộn màng, dù sợ hãi – thì sự trưởng thành tâm linh đích thực sẽ xuất hiện:

– Một sự thanh thản không đến từ sự kiểm soát, mà đến từ sự chấp nhận.

– Một sự khôn ngoan không đến từ việc học hành, mà đến từ việc sống sót sau những gì đã trải qua.

– Một nhân cách không chống đối chức thánh, nhưng thể hiện nó một cách sâu sắc.

Đây là những linh mục mà mọi người tìm kiếm không phải vì họ đại diện cho Chúa… mà vì họ truyền tải Ngài.

Mặt khác, khi một linh mục tránh né sự thật nội tâm quá lâu:

– Ơn gọi của họ trở nên nặng nề.

– Đời sống tâm linh của họ trở nên chai sạn.

– Sự phán xét ngày càng gia tăng.

– Sự oán giận ngày càng lớn.

– Và tâm hồn họ, mặc dù vẫn hoạt động mục vụ, vẫn bị mắc kẹt trong “chế độ lái tự động”.

Sự khác biệt giữa hai điều này không nằm ở giáo lý hay đạo đức. Nó nằm ở sự hòa nhập cảm xúc. Ở khả năng hòa giải bản ngã đích thực của mình với sứ mệnh. Và cuối cùng, đó là điều quyết định liệu một linh mục sẽ già đi trong bình an… hay trong cô độc.

__________

Đôi nét về tác giả: Oscar Joe Rivas là nhà Tâm lý học lâm sàng. Chuyên gia về sang chấn tâm lý và khoa học thần kinhvới hơn 15 năm kinh nghiệmlà người tiên phong trong lĩnh vực tâm lý sang chấn tại khu vực Mỹ Latinh. Ông đã có 11 bài báo khoa họcHơn 15 năm kinh nghiệm.

Trích đoạn từ bài viết TÂM LÝ CỦA LINH MỤC

của tác giả: Oscar Joe Rivas, PhD oscarjoerivas.com chuyển ngữ: Lm. GB. Trịnh Đình Tuấn, SVD