Giọt nước mắt của cha

Con đường dẫn vào bản làng của em thật cheo leo, vách núi thăm thẳm, đá sỏi nhấp nhô. Nhưng không gì cản được bước chân chúng tôi, những người khao khát đến với “vùng ngoại biên”. Và ở đó, tôi đã gặp em cùng cha, hai con người thuộc dân tộc Cao Lan, trong một căn nhà lụp xụp, nơi cuộc sống dường như chỉ toàn gam màu tối.

Em, một cậu bé 15 tuổi. Đáng lẽ đây là tuổi của sân trường, của những hoài bão bay cao, bay xa. Nhưng một căn bệnh lạ đã đóng sập mọi cánh cửa. Thân thể em rộp lên những vết bỏng, những mụn nước vỡ ra hành hạ em từng ngày. Thay vì chạy nhảy trên đồng, em phải thu mình trong góc tối. Nhìn đôi mắt em mọng nước, lòng tôi trĩu nặng một nỗi xót xa không lời.

Trở về cộng đoàn, ngồi trước Thánh Nhan Chúa, hình ảnh em và những phận người khốn khó cứ hiện lên trong tâm trí tôi. Nhưng rồi, một hình ảnh khác, đẹp đẽ và mạnh mẽ hơn, đã chiếm trọn suy tư của tôi: đó là “giọt nước mắt của cha”.

Khi chúng tôi đến, cha em đã khóc như một đứa trẻ. Đôi mắt ông hằn sâu những vết chân chim và quầng thâm vì bao đêm không ngủ. Mọi lời ông kể, dù đứt quãng vì tiếng nấc, đều hướng về đứa con trai bất hạnh. Trong sự giãi bày ấy, tôi thấy một tấm lòng tan nát vì thương con.

Giọt nước mắt của cha em làm tôi nhớ đến cha mình.

Cha tôi là một người đàn ông mạnh mẽ, ít nói, đôi khi có phần khô khan. Tôi hiếm khi thấy cha khóc. Nhưng tôi biết, có những đêm khuya, giọt nước mắt ấy đã âm thầm rơi vì lo cho chúng tôi. Tôi nhớ có lần em trai bị tai nạn, nằm bất tỉnh trên giường bệnh. Cha lặng lẽ đến bên, nắm lấy tay nó, và những giọt nước mắt cứ thế lăn dài trên gò má sạm đi vì sương gió. Nhìn bóng lưng cha lúc ấy, tôi mới cảm nhận hết được tình yêu thinh lặng mà vĩ đại dường nào.

Phải, giọt nước mắt của người cha là tình yêu không cất thành lời. Nó là kết tinh của bao tháng ngày vất vả, mồ hôi hòa cùng nước mắt, chỉ với một ước mong duy nhất: cho con được bình an. Có lẽ vì thế mà Kinh Thánh đã viết: “Ai gieo trong lệ sầu, sẽ gặt trong hân hoan” (Tv 126,5). Nước mắt của cha không bao giờ vô nghĩa, bởi nó được dâng lên như một lời cầu nguyện, là hạt giống của niềm tin và hy vọng.

Nghĩ về cậu bé người Cao Lan, tôi thầm tạ ơn Chúa. Dù cuộc sống của em phủ đầy bóng tối của bệnh tật, em lại được ban tặng một món quà vô giá – một ánh sáng không bao giờ tắt. Ánh sáng ấy chính là cha em, người luôn ở đó, yêu thương và chở che.

Sau chuyến đi này, tôi nguyện ước sẽ có thêm nhiều tấm lòng quảng đại, sẵn sàng dấn thân đến với những vùng ngoại biên. Để những giọt nước mắt đau khổ được lau khô, và để những giọt nước mắt của tình yêu thương được sẻ chia, lan tỏa.

Cô muối