 |
| # |
Xứ họ |
Địa chỉ |
| 1 |
Bắc Ninh |
537 Ngô Gia Tự, Tiền An, Tp. Bắc Ninh |
| 2 |
Cẩm Giang |
Phố Nguyễn Giáo, Đồng Nguyên, Từ Sơn, BN |
| 3 |
Dâu |
Khương Tự, Thanh Khương, Thuận Thành, BN |
| 4 |
Dũng Vi |
Thôn Giáo, Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh |
| 5 |
Đình Tổ |
Đình Tổ, Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 6 |
Kẻ Mốt |
Tân Sơn, Cẩm Sơn, Cẩm Giàng, Hải Dương |
| 7 |
Lai Tê |
Lai Tê, Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh |
| 9 |
Nam Viên |
Nam Viên, Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh |
| 10 |
Ngăm Giáo |
Ngăm, Lãng Ngâm, Gia Bình, Bắc Ninh |
| 11 |
Ngô Khê |
Ngô Khê, Phong Khê, Tp. Bắc Ninh, BN |
| 12 |
Nguyệt Đức |
Vạn Phúc, Vạn An, Tp. Bắc Ninh, BN |
| 13 |
Phong Cốc |
Phong Cốc, Đức Long, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 14 |
Phượng Giáo |
Phượng Giáo, Thị trấn Thứa, Lương Tài, BN |
| 15 |
Phượng Mao |
Mao Trung, Phượng Mao, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 16 |
Tử Nê |
Tử Nê, Tân Lãng, Lương Tài, Bắc Ninh |
| 17 |
Từ Phong |
Từ Phong, Cách Bi, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 18 |
Thọ Ninh |
Thọ Ninh, Phú Lương, Lương Tài, Bắc Ninh |
| 19 |
Đồng Nhân |
Đồng Nhân, Hòa Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh |
| 20 |
Xuân Hòa |
Xuân Hòa, Đại Xuân, Quế Võ, Bắc Ninh |
|