Chuyện cái Bừa

Chiều hôm đó, cuối đông. Trời dịu lại như có ai khẽ phủ lên khuôn viên Đại Chủng Viện một tấm khăn mỏng. Lá bàng trước sân rơi lác đác, xào xạc dưới chân mấy thầy đang lục tục vào lớp Thần học. Nắng xế nghiêng qua cửa sổ, đậu thành một vệt vàng dài trên bảng đen đã mòn phấn.

Cha giáo Phan bước vào. Trên tay cha là cuốn Kinh Thánh cũ, gáy sờn, mép giấy đã ngả màu. Cha đặt sách xuống bàn, đưa mắt nhìn lớp học, những gương mặt trẻ nhưng phảng phất mệt mỏi sau mấy tiết liền. Cha mỉm cười:

  • Thôi, trước khi đi tiếp sách Isaia, cha kể cho các thầy nghe một chuyện.

Chuyện… một cái bừa.

Mấy thầy bật cười khe khẽ.

  • Cha lại bắt đầu rồi đó… ai đó thì thầm.

Cha giáo gõ nhẹ ngón tay xuống bàn:

  • Nghe đã rồi hãy phán.

Cha kể:

  • Hồi cha còn tập sự mục vụ trên vùng cao, phía sau nhà xứ có một cái kho gỗ cũ. Mái tôn thủng chỗ này vá chỗ kia. Trong kho chất đủ thứ: cuốc gãy cán, liềm sứt răng, xô thủng đáy… Toàn đồ người ta dùng xong rồi quên.

Cha dừng lại một nhịp, rồi nói tiếp:

  • Ở sát góc tường có một cái bừa gỗ. Cũ lắm. Gỗ mốc trắng, răng bừa rỉ sét, bụi phủ dày như che kín cả một quãng đời bị bỏ quên. Cha nhìn mà nghĩ: “Chắc già đến mức chẳng ai dùng nổi nữa.”

Một hôm, ông Mõ trong xứ ghé nhà xứ, hỏi mượn cái bừa. Dáng ông gầy, lưng đã còng, nhưng bàn tay vẫn chắc. Ông bước vào kho, nhìn một lượt rồi ánh mắt dừng lại ở góc nhà. Ông chậc lưỡi:

  • Đây rồi.

Nói xong, ông kéo cái bừa ra.

Cha ngạc nhiên hỏi:

  • Ông Mõ, cái bừa đó… còn dùng được sao?

Ông cười, cái cười móm mém nhưng hiền:

  • Còn chứ cha. Già thôi, chứ chưa vô dụng.

Ông cúi xuống, dùng tay phủi lớp bụi, chậm rãi như thể đang lau mặt cho một đứa cháu. Rồi ông buộc dây, kéo thử. Cái bừa kêu “cọt kẹt”, nghe như sắp gãy đến nơi.

Ra đến mảnh đất phía sau nhà thờ, đất khô cứng vì cả mùa hanh, ông bắt đầu kéo.

Cha đứng nhìn. Mỗi lần răng bừa chạm đất, lớp đất khô bật lên, tơi ra. Cỏ dại bị xé gốc. Đường bừa mở dần, thẳng tắp, từng hàng, từng hàng. Mảnh đất cằn như được thở.

Và lúc đó, cha chợt hiểu: cái bừa tự nó chẳng đi được. Nó mở đường được là nhờ có bàn tay kéo nó.

Cha giáo ngừng lại. Cả lớp im lặng. Những gương mặt trẻ vừa rồi còn đùa cợt, giờ trầm hẳn xuống.

Cha nói tiếp:

  • Trong sách ngôn sứ Isaia hôm nay, Chúa nói: “Ta sẽ biến ngươi thành cái bừa mới, có răng sắc.” Rồi Người gọi Israel là kẻ bé nhỏ, mọn hèn. Nhưng chính Người nắm lấy họ. Chính Người kéo họ đi.

Một thầy giơ tay:

  • Thưa cha… Trong Kinh Thánh, cái bừa còn nói đến ai nữa không?

Cha gật đầu:

  • Tin Mừng Matthêu kể Gioan là người đi trước, dọn đường cho Chúa. Mà cái bừa… bao giờ cũng đi trước. Nó mở lối cho hạt giống rơi xuống đất mềm, cho sự sống có chỗ mà nảy mầm.

Cha bước ra gần cửa sổ, nhìn sân trường đang nhuộm màu hoàng hôn:

  • Các thầy có để ý không: sau mùa gặt, người ta nhớ bông lúa, nhớ thóc đầy kho. Chẳng ai nhắc đến cái bừa. Nó lùi vào sau, âm thầm, kín đáo. Nhưng mở đường, lại chính là nó.

Cha quay lại, giọng chậm và thấp hơn:

  • Ơn gọi mục tử của các thầy nhiều khi cũng vậy. Có lúc thấy mình cũ kỹ, nhỏ bé, chẳng làm được gì nổi bật. Có lúc mệt mỏi đến mức nghĩ: “Con chỉ là đồ bị bỏ xó.” Nhưng giá trị của cái bừa không nằm ở nó, mà ở bàn tay đang kéo nó. Giá trị của người được gọi cũng không nằm ở tài năng của mình, mà ở việc mình có để Chúa nắm lấy hay không.

Cả lớp lặng đi. Gió đông rít nhẹ qua khe cửa, như một nhịp thở chung của căn phòng.

Cha giáo khép lại câu chuyện, giọng trầm nhưng bình an:

  • Nhiều khi Chúa chỉ cần chúng ta để Người kéo. Để Người dùng. Nhỏ bé không phải là khuyết điểm. Có những cái bừa âm thầm mà mở được cả một mùa.

Rồi cha mở lại sách Isaia, đặt ngón tay vào trang đang học:

  • Giờ thì ta học tiếp. Nhưng giữ lại trong đầu hình ảnh cái bừa đó. Nó nói còn nhiều hơn cả một bài giảng.

Ngoài sân, gió nhẹ lướt qua hàng bàng, mang theo mùi đất đâu đó, mùi của những cánh đồng đã từng được bừa lên, để một mùa mới bắt đầu.

Maria Chu Yên