Tên tôi là Nam – đứa con bỏ nhà (tập 3)

Tôi rời khỏi nhà thờ khi trời đã gần nửa đêm. Đêm Hà Nội không còn dịu dàng như những lần đầu tôi lang thang dưới ánh đèn vàng mờ ảo. Gió lùa hun hút qua từng khe phố, hun hút như khoảng trống trong lòng tôi lúc này. Sau lưng, ánh nến nhỏ bên tượng Đức Mẹ vẫn lập lòe. Tôi không dám quay đầu lại. Chỉ sợ nếu nhìn thêm giây nữa, tôi sẽ quay lại và khóc như đứa trẻ.

Không, tôi không thể yếu đuối, tôi đã 16 tuổi, trưởng thành và sẽ tự quyết định đời mình. Nhất định là như vậy. Nhưng cái cô đơn lạc lõng giữa phố thị vẫn bủa vây lấy tôi. Không muốn nhập đội với nhóm bạn hôm trước, nhưng tôi vẫn chưa có định hướng gì riêng cho mình.

Tiền trong túi đã gần hết. Tôi lê bước men theo hàng rào công viên gần ga. Không phải vì tôi thích công viên, mà vì ở đó có bà cụ bán ngô đêm – người duy nhất cho tôi một chút cảm giác “người thân”. Nhưng tối nay, xe bà không còn. Bóng tối nuốt trọn cả khoảng lặng tôi đang cố níu lấy.

Tôi ngồi xuống ghế đá, lấy trong túi ra mấy tờ tiền lẻ kiếm được sau ngày dài rửa bát, bưng bê ở quán ăn. Ước gì có một chỗ trú tạm. Nhưng 70.000 đồng thì làm được gì? Số tiền này chẳng là gì khi tôi còn ở nhà, vì mẹ vẫn nén cho tôi tiền vì nghĩ vậy tôi sẽ nghe lời và sống tốt hơn. Nhưng hôm nay, số tiền ít ỏi này lại thật quý giá đối với tôi.

Gió thổi mạnh, tôi rúc sâu hơn vào chiếc áo gió mỏng, quấn lại cổ bằng cái khăn len sờn. Một mảnh vải đỏ từ chiếc áo đồng phục thiếu nhi Công giáo cũ kỹ, vốn tôi vẫn giữ vì… không rõ nữa, có lẽ vì nó là thứ cuối cùng còn sót lại của tuổi thơ.

Gió táp lạnh, mắt tôi díu lại…

“Ê, thằng kia! Có tiền không?” – tiếng quát vang lên, đánh thức tôi dậy. Trước mặt là ba, bốn gã con đồ, có thằng trạc tuổi tôi, có thằng còn nhỏ hơn, nhưng ánh mắt chúng đầy dữ tợn.

Tôi bật dậy, hoảng loạn. Chúng lao tới, chẳng cần nghe lời giải thích. Một thằng thò tay vào túi áo tôi, giật mạnh. Tôi cố giằng lại, nhưng chỉ thấy cơn đau nhói nơi sườn – một cú đấm.

“Tao thấy mày có điện thoại! Đưa đây!”

“Không… đừng lấy…” – tôi gào lên, nhưng tiếng gào bị nuốt vào gió.

Chúng lột sạch túi tôi. Mấy đồng lẻ. Cái điện thoại cũ. Cái áo khoác rách.

Tôi chưa kịp phản ứng thì đã thấy mình bị đấm túi bụi. Cái áo đồng phục cũ – thứ tôi đã mặc cả tuần liền – bị giằng mạnh, toạc ra từng đường chỉ. Tôi ngã gục xuống nền gạch lạnh, mặt mũi tím tái, miệng rớm máu. Mùi đất ẩm, mùi giày, mùi sợ hãi hòa vào nhau, tràn ngập phổi tôi.

Chúng bỏ đi, để lại tôi nằm co ro như một cái bóng tơi tả. Không ai bênh vực. Không ai can thiệp. Không có “cha xứ”, không có “thầy xứ”, không có ai trong xứ đạo quê nhà sẽ chạy ra che chở tôi như xưa nữa.

Tôi lết dậy, ôm lấy thân mình run rẩy, đi giữa đêm. Gió rít từng cơn. Trên bờ vai bầm dập, tôi tưởng như nghe thấy tiếng mẹ năm nào: “Trời lạnh thế này mà con lại đi học sớm…” – nhưng giờ, không ai còn quàng khăn cho tôi nữa.

Tôi dò dẫm về lại hàng rào công viên, hy vọng bà bán ngô đã quay về. Không thấy bà, chỉ có một cặp đôi ngồi xa xa, chẳng ai để ý đến thằng nhóc dơ bẩn, bầm dập đang co ro nơi mép tường.

Tôi ngồi xuống, ôm hai gối, cố thở đều. Trời sắp mưa. Và tôi chẳng còn gì: không điện thoại, không tiền, không chỗ về. Tại sao mình lại rơi vào tình cảnh khốn đốn như thế này…

Tôi nhắm mắt. Không cầu nguyện, vì chẳng hy vọng vào ai có thể giúp mình, ngay cả Chúa. Với lại, tôi cũng chẳng còn đủ sức để nói gì. Dù sao đi chăng nữa, tôi sẽ không khuất phục, không được để ý nghĩ trở về được phép xuất hiện trong đầu mình…