“Hy vọng không làm thất vọng” – Nhưng, hy vọng gì đây?

Năm Thánh Hy Vọng sắp khép lại. Suốt năm qua, người người rủ nhau đi hành hương, nghe giảng, nghe chia sẻ về “niềm hy vọng”. Ở đâu cũng vang lên câu của thánh Phaolô “Hy vọng không làm thất vọng”. Ở đâu cũng nhắc rằng phải sống hy vọng, phải gieo hy vọng, phải làm chứng cho hy vọng. Thế nhưng, liệu chúng ta đã hiểu hy vọng ấy là gì chưa?

Tôi còn nhớ một lần hành hương, thấy một đứa trẻ ngồi trên bậc đá trước nhà thờ, chăm chú đọc tấm pano: “Hãy sống hy vọng”. Tôi đến gần em và hỏi: “Em có hy vọng không? em hy vọng gì vậy?” Nó suy nghĩ một lúc rồi rạng rỡ trả lời: “Em hy vọng mai này lớn lên, được lái máy bay, được bắn súng.” Tôi bật cười. Nó làm tôi nhớ đến chính mình thuở nhỏ. Và ngay cả giờ đây, tôi vẫn có nhiều hy vọng, nhưng chúng khác: sâu sắc hơn, phức tạp hơn, nhưng cũng mong manh hơn.

Con người mà, ai mà chẳng hy vọng. Sống trong tư thế “chờ đợi” là đặc tính vốn có của mọi hữu thể vật chất. Bởi vì hiện hữu trong thời gian, nên luôn hướng về điều chưa tới. Ngay cả loài vật cũng biết chờ đợi: con chó đợi được cho ăn, con chim mong mùa xuân trở lại… vân vân và mây mây. Nhưng ở con người, “chờ đợi” mang một chiều sâu khác: đứa trẻ hy vọng được lớn lên, người nghèo hy vọng mai này đỡ khổ, người bệnh hy vọng khỏi đau, người già hy vọng con cháu bình an. Tất cả những điều đó đều tốt đẹp và cần thiết. Thế nhưng, con người không chỉ chờ đợi được thỏa mãn những nhu cầu tức thời, mà còn mong đạt đến sự viên mãn của chính mình, nghĩa là hạnh phúc. Khi hy vọng ấy vụt tắt, cuộc đời trở nên nặng nề, trống rỗng, và dễ rơi vào tuyệt vọng.

Nhưng liệu đó có phải là hy vọng mà thánh Phaolô nhắc đến, hy vọng không làm thất vọng? Hay đó chỉ là thứ hy vọng mong manh “càng hy vọng nhiều, chúng ta càng dễ thất vọng”? Không. Giả như nó chỉ như thế, thì “hy vọng không làm thất vọng” chẳng khác gì một khẩu hiệu động viên tinh thần, một tinh thần lạc quan “rồi mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi”. Niềm hy vọng ấy, theo Thánh Phaolô, không làm thất vọng, bởi vì “tình yêu Thiên Chúa đã đổ tràn vào lòng chúng ta nhờ Thánh Thần mà Người ban cho chúng ta” (Rm 5,5).

Hóa ra, niềm hy vọng ấy không phát xuất từ chúng ta, mà là hoa trái của Thánh Thần. Đức cậy không đặt nền trên sức riêng, mà đặt nền trên lòng trung tín của Thiên Chúa; không dựa trên những gì ta có thể làm, mà dựa trên Đấng không bao giờ thất hứa; không hướng tới một kết quả tạm bợ, mà hướng về hạnh phúc vĩnh cửu, là chính Thiên Chúa.

Nếu “ước muốn” là yếu tố nhân loại của đức cậy, thì lòng “tín thác” là linh hồn của nó. Đức cậy không bảo ta rằng “mọi sự rồi sẽ ổn”, nhưng dạy ta nói: “Con không biết chuyện gì sẽ xảy ra, ngay cả khi mọi chuyện dường như chẳng ổn chút nào, nhưng con tin rằng Chúa ở đó, giữa mọi biến cố ấy.” Tôi nghĩ đến dân Israel, một dân tộc nhỏ bé, từng lưu đày, từng mất tất cả mà vẫn không đánh mất niềm hy vọng. Họ đã hát lên: “Chỉ trong Thiên Chúa, hồn tôi mới được nghỉ ngơi yên hàn” (Tv 62,2).

Có người nói, đức cậy là “đức tin trong đêm tối”. Quả thật, ai đã từng cầu nguyện mà chưa được đáp lời, từng bước đi trong những ngày dài không thấy ánh sáng, mới hiểu rằng cậy trông không phải là cảm xúc dễ chịu, mà là một chọn lựa khi không còn gì khác để bám vào ngoài Chúa. Đức cậy giúp ta tin rằng cuộc đời này, dù quanh co và dở dang, vẫn đang được dẫn dắt về một cùng đích: chính Thiên Chúa, Đấng là thiện hảo tuyệt đối, là hạnh phúc vĩnh cửu của con người. Đức cậy hướng đến Thiên Chúa, không chỉ như một phần thưởng, mà như cùng đích của mọi khát vọng.
Ta không chỉ “mong được lên Thiên Đàng”, mà sâu xa hơn, ta khao khát được ở trong chính Thiên Chúa, được hòa nhập vào tình yêu vĩnh cữu của Ba Ngôi. Và vì thế, đức cậy cũng hướng về những phương thế cứu độ trong đời này: Hội Thánh, Lời Chúa, các Bí tích, ân sủng, và sự chuyển cầu của các thánh. Trong tất cả, hình ảnh Đức Maria vẫn rạng ngời nhất. Mẹ được gọi là Spes Nostra, niềm cậy trông của chúng ta, bởi vì đời Mẹ chính là một lời “Xin vâng”trọn vẹn giữa những điều không hiểu. Magnificat, bài ca tạ ơn của Mẹ, không phải là tiếng hát trong lúc an nhàn, mà là bài ca của một tâm hồn hoàn toàn phó thác giữa điều mầu nhiệm. Ở nơi Mẹ, ta học được thế nào là hy vọng không phải vì đã thấy, mà vì tin rằng Thiên Chúa đang hành động.

Nghĩ cho cùng thì đúng thật, niềm vui đích thực của Kitô hữu bắt nguồn từ đức cậy. Đó không phải là thứ vui mừng hời hợt khi mọi sự đang thuận lợi, mà là niềm vui sâu xa của người biết rằng cuộc đời mình đang được dẫn về một cùng đích chắc chắn và tốt đẹp. Thánh Phaolô mời gọi: “Hãy vui mừng trong niềm hy vọng, kiên trì trong gian truân” (Rm 12,12). Chính niềm vui ấy giúp ta nhìn đau khổ không còn như án phạt, mà như một hiến dâng. Nó làm cho người tín hữu, giữa bao biến động của trần gian, vẫn trở thành dấu chỉ âm thầm của Nước Trời.

Từ niềm vui ấy, cầu nguyện là biểu hiện sống động nhất của đức cậy. Người thực sự cầu nguyện là người biết cậy trông, vì khi cầu xin, họ nhìn nhận rằng mọi sự đều tùy thuộc vào Thiên Chúa. Lời cầu không chỉ là lời xin cho được điều mình muốn, mà còn là hành vi phó thác: “Lạy Cha, xin đừng theo ý con, một theo ý Cha (Lc 22, 42)”. Khi Chúa Giêsu dạy ta cầu nguyện rằng “Lạy Cha chúng con ở trên trời”, Người không dạy ta đòi hỏi, nhưng dạy ta tin tưởng tuyệt đối rằng Cha luôn ban điều tốt nhất cho con cái của Người.

Thế nhưng, đức cậy dù cao cả đến đâu vẫn mong manh như thường. Mong mạnh theo nghĩa dễ bị tổn thương. Nó bị đánh mất khi ta rơi vào tuyệt vọng hoặc cậy mình, hai thái cực đối nghịch nhau nhưng cùng bóp nghẹt niềm tín thác. Tuyệt vọng là khi ta không còn tin vào lòng thương xót của Chúa, tưởng rằng tội mình quá nặng để được tha. Cậy mình là khi ta ỷ lại vào công trạng bản thân, nghĩ rằng chẳng cần ân sủng nữa. Cả hai đều làm ta xa rời đức cậy: một bên quên rằng Thiên Chúa là Đấng nhân lành, bên kia quên rằng ta luôn cần đến lòng nhân lành ấy. Chỉ khi dám nhận mình yếu đuối mà vẫn tin tưởng phó thác, con người mới thật sự sống đức cậy, thứ hy vọng không làm thất vọng.

Năm Thánh có thể khép lại, nhưng hy vọng thì không.

Ng. Nguyên